nhọc lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọc lòng+
- Worry; be anxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọc lòng"
- Những từ có chứa "nhọc lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 538